THÔNG BÁO HÀNG HẢI Về khu vực biển cấm hoạt động hàng hải phục vụ tổ chức bắn đạn thật của Quân chủng Hải quân trên vùng biển tỉnh Khánh Hòa

Chủ Nhật, 08/06/2025, 15:59 GMT+7

 CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM

CẢNG VỤ HÀNG HẢI NHA TRANG

Số: 768 /TBHH-CVHHNT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Khánh Hòa, ngày  05  tháng 06 năm 2025

 

 

THÔNG BÁO HÀNG HẢI

Về khu vực biển cấm hoạt động hàng hải phục vụ tổ chức bắn đạn thật của Quân chủng Hải quân trên vùng biển tỉnh Khánh Hòa

 

Vùng biển: Khu vực biển quần đảo Trường Sa, tỉnh Khánh Hòa.

Căn cứ khoản 4 Điều 44, Nghị định số 58/2017/NĐ-CP ngày 10/5/2017 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số điều của Bộ luật Hàng hải Việt Nam về quản lý hoạt động hàng hải; Căn cứ khoản 2, Điều 45 Nghị định số 58/2017/NĐ-CP ngày 10/5/2017 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số điều của Bộ luật Hàng hải Việt Nam về quản lý hoạt động hàng hải được sửa đổi, bổ sung tại khoản 18 Điều 1 Nghị định số 34/2025/NĐ-CP của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định trong lĩnh vực hàng hải;

Căn cứ Quyết định số 160/QĐ-TCCB-LĐ ngày 24/12/1992 của Cục Hàng hải Việt Nam về việc thành lập và quy định nhiệm vụ, quyền hạn cho Cảng vụ Nha Trang (nay là Cảng vụ Hàng hải Nha Trang);

Xét Đơn đề nghị Công bố Thông báo hàng hải số 14893/ĐN-TM ngày 03/6/2025 của Bộ Tham mưu – Quân chủng Hải quân về việc tổ chức bắn đạn thật của Quân chủng Hải quân trên vùng biển tỉnh Khánh Hòa;

Cảng vụ Hàng hải Nha Trang thông báo thiết lập các khu vực cấm hoạt động hàng hải được giới hạn bởi các điểm:

  1. PHẠM VI, HƯỚNG BẮN ĐẠN THẬT

(Theo Phụ lục, kèm theo Đề nghị Công bố Thông báo hàng hải số 14893/ĐN TM ngày 03/6/2025 của Bộ Tham mưu – Quân chủng Hải quân)

1. Đảo Song Tử Tây

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

110 25’43" N

1140 19' 45"E

110 25’39" N

1140 19' 51"E

A2

110 25'35" N

1140 19' 47"E

110 25'31" N

1140 19' 53"E

A3

110 24'58" N

1140 12' 09"E

110 24'54" N

1140 12' 15"E

A4

110 29'31" N

1140 12' 50"E

110 29'27" N

1140 12' 56"E

 
  • Hướng bắn: Tây Tây Bắc.

 

 

2. Đảo Nam Yết

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

100 10'43" N

1140 22' 08"E

100 10'39" N

1140 22' 14"E

A2

100 06'35" N

1140 29' 36"E

100 06'31" N

1140 29' 42"E

A3

100 01'16" N

1140 23' 28"E

100 01'12" N

1140 23' 34"E

A4

100 10'41" N

1140 22' 03"E

100 10'37" N

1140 22' 09"E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

3. Đảo Trường Sa

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

080 38'38" N 

1110 54' 54"E

080 38'34" N 

1110 55' 00"E

A2

080 45'51" N

1110 49' 05"E

080 45'47" N

1110 49' 11"E

A3

080 48'07" N

1110 55' 17"E

080 48'03" N

1110 55' 23"E

A4

080 38'57" N

1110 55' 17"E 

080 38'53" N

1110 55' 23"E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

4. Đảo Sơn Ca

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10022'32" N

1140 28'46"E 

10022'28" N

1140 28'52"E 

A2

10030'52" N

114031'04"E

10030'48" N

114031'10"E

A3

100 27'54" N

114035'39"E 

100 27'50" N

114035'45"E 

A4

100 22'24" N

1140 28'54"E

100 22'20" N

1140 29'00"E

 
  • Hướng bắn: Bắc Đông Bắc.

5. Đảo Sinh Tồn

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10001 '12" N

1140 16' 47"E 

10001 '08" N

1140 16' 53"E 

A2

100 00'56" N

1140 24' 30"E

100 00'52" N

1140 24' 36"E

A3

090 53'08" N

1140 19' 48"E

090 53'04" N

1140 19' 54"E

A4

090 53'08" N

1140 19' 44"E

090 53'04" N

1140 19' 50"E

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

 

 

 

6. Đảo Sinh Tồn Đông

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

090 54'30" N

1140 34' 02"E 

090 54'26" N

1140 34' 08"E 

A2

090 50'40" N

1140 39' 55"E

090 50'36" N

1140  41' 01"E

A3

090 47'08" N 

114037' 25"E

090 47'04" N 

1140 37' 31"E

A4

090 53'54" N

1140 33' 28"E

090 53'50" N

1140 33' 32"E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

7. Đảo An Bang

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

070 53'00" N

1120 47' 26"E

070 52'56" N

1120 47' 32"E

A2

070 53'37" N

1120 55' 09"E

070 53'33" N

1120 55' 15"E

A3

0753'34" N

1120 55' 13"E

0753'30" N

1120 55' 19"E

A4

070 48'05" N

1120 49'39"E

070 48'01" N

1120 49'45"E

 
  • Hướng bắn: Tây Tây Nam.

8. Đảo Trường Sa Đông

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

090 02'23" N

1120 16' 37"E

090 02'19" N

1120 16' 43"E

A2

0903'13" N

112021' 19"E

0903'09" N

112021' 25"E

A3

0855'53" N

112021' 12"E 

0855'49" N

112021' 18"E 

A4

0855'47" N

1120 20' 53"E 

0855'43" N

1120 20' 59"E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

9. Đảo Phan Vinh A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

080 58'38" N

1130 42' 16"E

080 58'34" N

1130 42' 22"E

A2

090 06'47" N

113039' 34"E

090 06'43" N

113039' 40"E

A3

090 04'05" N

113049' 14"E 

090 04'01" N

113049' 20"E 

A4

080 58'35" N

113042' 26"E 

080 58'31" N

113042' 32"E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Đông Bắc 

 

 

 

10. Đảo Phan Vinh B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08057'36" N

1130 38'44"E

08057'32" N

1130 38'50"E

A2

09004'54" N

113034'06"E

09004'50" N

113034'12"E

A3

09005'34" N

113042'43"E  

09005'30" N

113042'49"E  

A4

08057'54" N

113039'16"E

08057'50" N

113039'22"E

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

11. Đảo Đá Lớn A 

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

100 02'30" N

1130 55'00"E

100 02'26" N

1130 55'06"E

A2

090 59'36" N

1130 54'33"E 

090 59'32" N

1130 54'39"E 

A3

100 01'13" N

1130 51'04"E  

100 01'09" N

1130 51'10"E  

A4

100 01'34" N

1130 51'18"E 

100 01'30" N

1130 51'24"E 

 
  • Hướng bắn: Đông Đông Nam.

12. Đảo Đá Lớn B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10006'01" N

113047'41" E

10005'57" N

113047'47" E

A2

10003'22" N

113048'29" E

10003'26" N

113048'35" E

A3

100 06'08" N

113051'28" E

100 06'04" N

113051'34" E

A4

100 05'49" N

1130 51'31" E

100 05'45" N

1130 51'37" E

 
  • Hướng bắn: Tây Nam.

13. Đảo Đá Lớn C 

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

100 00'31" N

1130 50'32" E

100 00'27" N

1130 50'38" E

A2

1001'03" N

113050'34" E

1000'59" N

113050'40" E

A3

090 58'56" N

113047'23" E  

090 58'52" N

113047'29" E  

A4

090 57'06" N 

113048'54" E

090 57'02" N 

113049'00" E

 
  • Hướng bắn: Nam Tây Nam.

 

 

 

14. Đảo Tốc Tan A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08047'02" N

114003'03" E

08046'58" N

114003'09" E

A2

08047'36" N

114006'49" E 

08047'32" N

114006'55" E 

A3

08045'17" N

114006'36" E

08045'21" N

114006'42" E

A4

08046'35" N

114003'02" E

08046'31" N

114003'08" E

 
  • Hướng bắn: Đông Đông Nam.

15. Đảo Tốc Tan B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'10" N

113055'17" E 

08050'06" N

113055'21" E 

A2

08053'19" N

113057'17" E

08053'15" N

113057'23" E

A3

080 51'36" N

113059'01" E 

080 51'32" N

113059'07" E 

A4

080 49'54" N

113055'31" E

080 49'50" N

113055'37" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

16. Đảo Tốc Tan C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08049'48" N

113059'21" E 

08049'44" N

113059'27" E 

A2

08052'11" N

114002'22" E

08052'07" N

114002'28" E

A3

08050'12"N

114003'28" E   

08050'08"N

114003'34" E   

A4

08049'22"N

113059'42" E

08049'18"N

113059'48" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

17. Đảo Đá Đông A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08049'24" N

112039'25" E

08049'20" N

112039'31" E

A2

08049'26" N

112039'30" E

08049'22" N

112039'36" E

A3

08053'15" N

112039'21" E

08053'11" N

112039'27" E

A4

08051'54" N

112036'33" E

08051'50" N

112036'39" E

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

 

 

 

18. Đảo Đá Đông B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08049'41" N

1120 32'46" E

08049'37" N

1120 32'52" E

A2

08049'45" N

112033'06" E

08049'41" N

112033'12" E

A3

08047'33" N

112036'49" E

08047'29" N

112036'55" E

A4

08046'00" N

112033'26" E

08046'04" N

112033'32" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

19. Đảo Đá Đông C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'34" N

112035' 27" E

08050'32" N

112035' 33" E

A2

08053'40" N

112037' 38" E

08053'36" N

112037' 44" E

A3

08051'18" N

112039'22" E

08051'14" N

112039'28" E

A4

08050'20" N

1120 35'40" E

08050'16" N

1120 35'46" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

20. Đảo Thuyền Chài A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08009'41" N

113016'57" E

08009'37" N

113017'03" E

A2

08009'05" N

113020'43" E

08009'01" N

113020'49" E

A3

080 06'01" N

113019'14" E

080 05'57" N

113019'20" E

A4

080 08'56" N

1130 16'37" E 

080 08'52" N

1130 16'43" E 

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

21. Đảo Thuyền Chài B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08004'43" N

113013'37" E

08004'39" N

113013'43" E

A2

08003'41" N

113017'17" E

08003'37" N

113017'23" E

A3

08001'21" N

113015'27" E

08001'17" N

113015'33" E

A4

08004'27" N

113013'16" E

08004'23" N

113013'22" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

 

 

 

22. Đảo Thuyền Chài C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08016'24" N

113021'19" E

08016'20" N

113021'25" E

A2

08015'37" N

113025'03" E

08015'33" N

113025'09" E

A3

08013'10" N

113023'27" E

08013'06" N

113023'33" E

A4

08016'06" N

113021'03" E

08016'02" N

113021'09" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

23. Đảo Thuyền Chài D

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08011'37" N

113018'15" E

08011'33" N

113018'21" E

A2

08014'37" N

113015'20" E

08014'33" N

113015'26" E

A3

08016'03" N

113019'23" E

08015'59" N

113019'29" E

A4

08012'02" N

113019'01" E

08011'58" N

113019'07" E

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

24. Đảo Thuyền Chài E

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08010'19" N

113019'02" E

08010'15" N

113019'08" E

A2

08013'39" N

113020'47" E

08013'35" N

113020'53" E

A3

08011'49" N

113022'37" E

08011'45" N

113022'43" E

A4

08010'05" N

113019'23" E

08010'01" N

113019'27" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

25. Đảo Đá Tây A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08052'27" N

112015'13" E 

08052'23" N

112015'19" E 

A2

08055'11" N

112023'47" E 

08055'07" N

112023'53" E 

A3

08046'58" N

112022'43" E

08046'54" N

112022'49" E

A4

08051'42" N

112015'02" E

08051'38" N

112015'08" E

 
  • Hướng bắn: Đông.

 

 

 

26. Đảo Đá Tây B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'36" N

112011'30" E

08050'32" N

112011'36" E

A2

080 52'42" N

112007'53" E

080 52'38" N

112007'59" E

A3

08054'43" N

112010'33" E 

08054'37" N

112010'39" E 

A4

08050'59" N

112011'49" E 

08050'55" N

112011'55" E 

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

27. Đảo Đá Tây C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08052'45" N

112013'26" E 

08052'41" N

112013'32" E 

A2

08056'35" N

112014'26" E 

08056'31" N

112014'32" E 

A3

08055'10" N

112016'54" E

08055'06" N

112017'00" E

A4

08052'22" N

112013'57" E

08052'18" N

112014'03" E

 
  • Hướng bắn: Bắc Đông Bắc.

28. Đảo Núi Le A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08041'50" N 

114010'05" E

08041'46" N 

114010'11" E

A2

08044'13" N

114007'10" E 

08044'09" N

114007'16" E 

A3

08045'38" N

114009'32" E

08045'34" N

114009'38" E

A4

08042'02" N

114010'20" E

08041'56" N

114010'26" E

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

29. Đảo Núi Le B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08045'08" N

114010'58" E 

08045'04" N

114011'04" E 

A2

08042'29" N

114013'34" E

08042'25" N

114013'40" E

A3

08041'12" N

114011'19" E

08041'08" N

114011'25" E

A4

08044'40" N

114010'16" E 

08044'36" N

114010'22" E 

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

 

 

 

30. Đảo Núi Le C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08041'04" N

114010'36" E 

08041'00" N

114010'42" E 

A2

08039'23" N

114013'53" E

08039'19" N

114013'59" E

A3

08037'27" N

114011'42" E

08037'23" N

114011'48" E

A4

08040'57" N

114010'17" E 

08040'53" N

114010'23" E 

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

31. Đảo Đá Nam

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

11023'48" N

114017'44" E

11023'44" N

114017'50" E

A2

11025'29" N

114021'16" E

11025'25" N

114021'22" E

A3

11022'44" N

114021'56" E

11022'40" N

114022'02" E

A4

11022'56" N

114017'44" E

11022'52" N

114017'50" E

 
  • Hướng bắn: Đông Đông Bắc.

32. Đảo Đá Thị

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10024'35" N 

114035'06" E

10024'31" N 

114035'12" E

A2

10024'45" N

114035'12" E

10024'41" N

114035'18" E

A3

10023'08" N

114038'40" E

10023'04" N

114038'46" E

A4

10020'52" N

114035'53" E

10020'48" N

114035'59" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

33. Đảo Cô Lin

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

09049'22" N

114012'40" E 

09049'18" N

114012'46" E 

A2

09050'16" N

114014'40" E

09050'12" N

114014'46" E

A3

09046'30" N

114015'19" E  

09046'26" N

114015'25" E  

A4

09046'27" N

114015'04" E

09046'23" N

114015'12" E

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

 

 

 

34. Đảo Len Đao

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

09046'45" N

114022'03" E

09046'41" N

114022'09" E

A2

09046'56" N

114022'12" E

09046'52" N

114022'18" E

A3

09044'59" N

114024'57" E

09044'55" N

114025'03" E

A4

09043'09" N

114023'22" E

09043'05" N

114023'28" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

35. Đảo Tiên Nữ A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'52" N

114038'14" E

08050'48" N

114038'20" E

A2

08051'04" N

114038'30" E

08051'00" N

114038'36" E

A3

08049'19" N

114041'53" E

08049'15" N

114041'59" E

A4

08047'14" N

114039'56" E

08047'18" N

114040'02" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

36. Đảo Tiên Nữ B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08048'00" N

114038'10" E

08047'56" N

114038'16" E

A2

08048'00" N

114040'33" E

08047'56" N

114040'39" E

A3

08051'25" N

114040'00" E

08051'21" N

114040'06" E

A4

08051'00" N

114039'27" E

08050'56" N

114039'33" E

 
  • Hướng bắn: Nam Tây Nam.

37. Đảo Đá Lát

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08040'04" N

111040'09" E;

08040'00" N

111040'15" E;

A2

080 41'08" N

111036'12" E

080 41'04" N

111036'18" E

A3

08043'16" N

111037'43" E

08043'12" N

111037'49" E

A4

08040'22" N

111040'34" E 

08040'18" N

111040'40" E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.
  1. THỜI GIAN BẮN ĐẠN THẬT

Thời gian: Từ ngày 10/6/2025 đến ngày 12/6/2025.

1. Tại các đảo chìm:

Đá Lớn (A, B, C); Tốc Tan (A, B, C); Núi Le (A, B, C); Đá Đông (A, B, C); Thuyền Chài (A, B, C, D, E); Tiên Nữ (A, B); Đá Nam, Đá Thị; Cô Lin; Len Đao; Đá Lát; Phan Vinh B; Đá Tây (B, C).

- Chính thức: Từ 07h00 ÷ 07h30 và từ 18h30 ÷ 18h50 ngày 10/6/2025;

- Dự bị: Từ 07h00 ÷ 07h30 và từ 18h30 ÷ 18h50 ngày 12/6/2025.

2. Tại các đảo nổi:

Song Tử Tây; Trường Sa; Trường Sa Đông; Sinh Tồn; Sinh Tồn Đông; Sơn Ca; Nam Yết; An Bang; Đá Tây A; Phan Vinh A.

- Chính thức: Từ 06h30 ÷ 10h30 và từ 18h00 ÷ 19h00 ngày 11/6/2025;

- Dự bị: Từ 06h30 ÷ 10h30 và từ 18h00 ÷ 19h00 ngày 12/6/2025.

HƯỚNG DẪN HÀNG HẢI

Yêu cầu các phương tiện thủy không được đi vào trong các khu vực được giới hạn bởi các điểm có tọa độ nêu trên trong thời gian Quân chủng Hải quân bắn đạn thật trên biển./.

Nơi nhận:

- Cục HH và ĐT VN (b/c);

- UBND tỉnh Khánh Hòa;

- UBND thành phố Cam Ranh;

- UBND huyện Cam Lâm;

- UBND thành phố Nha Trang;

- Bộ Tư lệnh Quân chủng Hải quân;

- Bộ Tham mưu Quân chủng Hải quân;

- Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân;

- Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển;

- BCH BĐBP tỉnh Khánh Hòa;

- Sở Xây dựng tỉnh Khánh Hòa;

- Sở NN&MT tỉnh Khánh Hòa;

- Các Cảng vụ Hàng hải;

- Các Cảng vụ Đường thủy nội địa;

- Đại diện Cảng vụ HK miền Trung tại

Cảng HK Quốc tế Cam Ranh;

- Tổng công ty BĐATHH Việt Nam;

- Công ty BĐATHH Nam Trung Bộ;

- TT PH TKCN HH Khu vực IV;

- Đài thông tin duyên hải Nha Trang;

- CN Cty TNHH HTHH Miền Nam –

Hoa tiêu VIII;

- Các tàu thuyền đang hoạt động tại khu vực;

- Giám đốc (để b/c);

- Các Đại diện (th/h);

- Phòng QLKCHT (th/h);

- Phòng TCHC (đăng website);

- Lưu: VT, ATANHH.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

 

Trương Cao Dũng

 

 CỤC HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY VIỆT NAM

CẢNG VỤ HÀNG HẢI NHA TRANG

Số:       /TBHH-CVHHNT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Khánh Hòa, ngày       tháng 06 năm 2025

 

 

THÔNG BÁO HÀNG HẢI

Về khu vực biển cấm hoạt động hàng hải phục vụ tổ chức bắn đạn thật của Quân chủng Hải quân trên vùng biển tỉnh Khánh Hòa

 

Vùng biển: Khu vực biển quần đảo Trường Sa, tỉnh Khánh Hòa.

Căn cứ khoản 4 Điều 44, Nghị định số 58/2017/NĐ-CP ngày 10/5/2017 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số điều của Bộ luật Hàng hải Việt Nam về quản lý hoạt động hàng hải; Căn cứ khoản 2, Điều 45 Nghị định số 58/2017/NĐ-CP ngày 10/5/2017 của Chính phủ về Quy định chi tiết một số điều của Bộ luật Hàng hải Việt Nam về quản lý hoạt động hàng hải được sửa đổi, bổ sung tại khoản 18 Điều 1 Nghị định số 34/2025/NĐ-CP của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định trong lĩnh vực hàng hải;

Căn cứ Quyết định số 160/QĐ-TCCB-LĐ ngày 24/12/1992 của Cục Hàng hải Việt Nam về việc thành lập và quy định nhiệm vụ, quyền hạn cho Cảng vụ Nha Trang (nay là Cảng vụ Hàng hải Nha Trang);

Xét Đơn đề nghị Công bố Thông báo hàng hải số 14893/ĐN-TM ngày 03/6/2025 của Bộ Tham mưu – Quân chủng Hải quân về việc tổ chức bắn đạn thật của Quân chủng Hải quân trên vùng biển tỉnh Khánh Hòa;

Cảng vụ Hàng hải Nha Trang thông báo thiết lập các khu vực cấm hoạt động hàng hải được giới hạn bởi các điểm:

  1. PHẠM VI, HƯỚNG BẮN ĐẠN THẬT

(Theo Phụ lục, kèm theo Đề nghị Công bố Thông báo hàng hải số 14893/ĐN TM ngày 03/6/2025 của Bộ Tham mưu – Quân chủng Hải quân)

1. Đảo Song Tử Tây

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

110 25’43" N

1140 19' 45"E

110 25’39" N

1140 19' 51"E

A2

110 25'35" N

1140 19' 47"E

110 25'31" N

1140 19' 53"E

A3

110 24'58" N

1140 12' 09"E

110 24'54" N

1140 12' 15"E

A4

110 29'31" N

1140 12' 50"E

110 29'27" N

1140 12' 56"E

 
  • Hướng bắn: Tây Tây Bắc.

 

 

2. Đảo Nam Yết

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

100 10'43" N

1140 22' 08"E

100 10'39" N

1140 22' 14"E

A2

100 06'35" N

1140 29' 36"E

100 06'31" N

1140 29' 42"E

A3

100 01'16" N

1140 23' 28"E

100 01'12" N

1140 23' 34"E

A4

100 10'41" N

1140 22' 03"E

100 10'37" N

1140 22' 09"E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

3. Đảo Trường Sa

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

080 38'38" N 

1110 54' 54"E

080 38'34" N 

1110 55' 00"E

A2

080 45'51" N

1110 49' 05"E

080 45'47" N

1110 49' 11"E

A3

080 48'07" N

1110 55' 17"E

080 48'03" N

1110 55' 23"E

A4

080 38'57" N

1110 55' 17"E 

080 38'53" N

1110 55' 23"E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

4. Đảo Sơn Ca

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10022'32" N

1140 28'46"E 

10022'28" N

1140 28'52"E 

A2

10030'52" N

114031'04"E

10030'48" N

114031'10"E

A3

100 27'54" N

114035'39"E 

100 27'50" N

114035'45"E 

A4

100 22'24" N

1140 28'54"E

100 22'20" N

1140 29'00"E

 
  • Hướng bắn: Bắc Đông Bắc.

5. Đảo Sinh Tồn

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10001 '12" N

1140 16' 47"E 

10001 '08" N

1140 16' 53"E 

A2

100 00'56" N

1140 24' 30"E

100 00'52" N

1140 24' 36"E

A3

090 53'08" N

1140 19' 48"E

090 53'04" N

1140 19' 54"E

A4

090 53'08" N

1140 19' 44"E

090 53'04" N

1140 19' 50"E

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

 

 

 

6. Đảo Sinh Tồn Đông

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

090 54'30" N

1140 34' 02"E 

090 54'26" N

1140 34' 08"E 

A2

090 50'40" N

1140 39' 55"E

090 50'36" N

1140  41' 01"E

A3

090 47'08" N 

114037' 25"E

090 47'04" N 

1140 37' 31"E

A4

090 53'54" N

1140 33' 28"E

090 53'50" N

1140 33' 32"E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

7. Đảo An Bang

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

070 53'00" N

1120 47' 26"E

070 52'56" N

1120 47' 32"E

A2

070 53'37" N

1120 55' 09"E

070 53'33" N

1120 55' 15"E

A3

0753'34" N

1120 55' 13"E

0753'30" N

1120 55' 19"E

A4

070 48'05" N

1120 49'39"E

070 48'01" N

1120 49'45"E

 
  • Hướng bắn: Tây Tây Nam.

8. Đảo Trường Sa Đông

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

090 02'23" N

1120 16' 37"E

090 02'19" N

1120 16' 43"E

A2

0903'13" N

112021' 19"E

0903'09" N

112021' 25"E

A3

0855'53" N

112021' 12"E 

0855'49" N

112021' 18"E 

A4

0855'47" N

1120 20' 53"E 

0855'43" N

1120 20' 59"E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

9. Đảo Phan Vinh A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

080 58'38" N

1130 42' 16"E

080 58'34" N

1130 42' 22"E

A2

090 06'47" N

113039' 34"E

090 06'43" N

113039' 40"E

A3

090 04'05" N

113049' 14"E 

090 04'01" N

113049' 20"E 

A4

080 58'35" N

113042' 26"E 

080 58'31" N

113042' 32"E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Đông Bắc 

 

 

 

10. Đảo Phan Vinh B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08057'36" N

1130 38'44"E

08057'32" N

1130 38'50"E

A2

09004'54" N

113034'06"E

09004'50" N

113034'12"E

A3

09005'34" N

113042'43"E  

09005'30" N

113042'49"E  

A4

08057'54" N

113039'16"E

08057'50" N

113039'22"E

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

11. Đảo Đá Lớn A 

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

100 02'30" N

1130 55'00"E

100 02'26" N

1130 55'06"E

A2

090 59'36" N

1130 54'33"E 

090 59'32" N

1130 54'39"E 

A3

100 01'13" N

1130 51'04"E  

100 01'09" N

1130 51'10"E  

A4

100 01'34" N

1130 51'18"E 

100 01'30" N

1130 51'24"E 

 
  • Hướng bắn: Đông Đông Nam.

12. Đảo Đá Lớn B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10006'01" N

113047'41" E

10005'57" N

113047'47" E

A2

10003'22" N

113048'29" E

10003'26" N

113048'35" E

A3

100 06'08" N

113051'28" E

100 06'04" N

113051'34" E

A4

100 05'49" N

1130 51'31" E

100 05'45" N

1130 51'37" E

 
  • Hướng bắn: Tây Nam.

13. Đảo Đá Lớn C 

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

100 00'31" N

1130 50'32" E

100 00'27" N

1130 50'38" E

A2

1001'03" N

113050'34" E

1000'59" N

113050'40" E

A3

090 58'56" N

113047'23" E  

090 58'52" N

113047'29" E  

A4

090 57'06" N 

113048'54" E

090 57'02" N 

113049'00" E

 
  • Hướng bắn: Nam Tây Nam.

 

 

 

14. Đảo Tốc Tan A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08047'02" N

114003'03" E

08046'58" N

114003'09" E

A2

08047'36" N

114006'49" E 

08047'32" N

114006'55" E 

A3

08045'17" N

114006'36" E

08045'21" N

114006'42" E

A4

08046'35" N

114003'02" E

08046'31" N

114003'08" E

 
  • Hướng bắn: Đông Đông Nam.

15. Đảo Tốc Tan B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'10" N

113055'17" E 

08050'06" N

113055'21" E 

A2

08053'19" N

113057'17" E

08053'15" N

113057'23" E

A3

080 51'36" N

113059'01" E 

080 51'32" N

113059'07" E 

A4

080 49'54" N

113055'31" E

080 49'50" N

113055'37" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

16. Đảo Tốc Tan C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08049'48" N

113059'21" E 

08049'44" N

113059'27" E 

A2

08052'11" N

114002'22" E

08052'07" N

114002'28" E

A3

08050'12"N

114003'28" E   

08050'08"N

114003'34" E   

A4

08049'22"N

113059'42" E

08049'18"N

113059'48" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

17. Đảo Đá Đông A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08049'24" N

112039'25" E

08049'20" N

112039'31" E

A2

08049'26" N

112039'30" E

08049'22" N

112039'36" E

A3

08053'15" N

112039'21" E

08053'11" N

112039'27" E

A4

08051'54" N

112036'33" E

08051'50" N

112036'39" E

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

 

 

 

18. Đảo Đá Đông B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08049'41" N

1120 32'46" E

08049'37" N

1120 32'52" E

A2

08049'45" N

112033'06" E

08049'41" N

112033'12" E

A3

08047'33" N

112036'49" E

08047'29" N

112036'55" E

A4

08046'00" N

112033'26" E

08046'04" N

112033'32" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

19. Đảo Đá Đông C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'34" N

112035' 27" E

08050'32" N

112035' 33" E

A2

08053'40" N

112037' 38" E

08053'36" N

112037' 44" E

A3

08051'18" N

112039'22" E

08051'14" N

112039'28" E

A4

08050'20" N

1120 35'40" E

08050'16" N

1120 35'46" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

20. Đảo Thuyền Chài A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08009'41" N

113016'57" E

08009'37" N

113017'03" E

A2

08009'05" N

113020'43" E

08009'01" N

113020'49" E

A3

080 06'01" N

113019'14" E

080 05'57" N

113019'20" E

A4

080 08'56" N

1130 16'37" E 

080 08'52" N

1130 16'43" E 

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

21. Đảo Thuyền Chài B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08004'43" N

113013'37" E

08004'39" N

113013'43" E

A2

08003'41" N

113017'17" E

08003'37" N

113017'23" E

A3

08001'21" N

113015'27" E

08001'17" N

113015'33" E

A4

08004'27" N

113013'16" E

08004'23" N

113013'22" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

 

 

 

22. Đảo Thuyền Chài C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08016'24" N

113021'19" E

08016'20" N

113021'25" E

A2

08015'37" N

113025'03" E

08015'33" N

113025'09" E

A3

08013'10" N

113023'27" E

08013'06" N

113023'33" E

A4

08016'06" N

113021'03" E

08016'02" N

113021'09" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

23. Đảo Thuyền Chài D

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08011'37" N

113018'15" E

08011'33" N

113018'21" E

A2

08014'37" N

113015'20" E

08014'33" N

113015'26" E

A3

08016'03" N

113019'23" E

08015'59" N

113019'29" E

A4

08012'02" N

113019'01" E

08011'58" N

113019'07" E

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

24. Đảo Thuyền Chài E

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08010'19" N

113019'02" E

08010'15" N

113019'08" E

A2

08013'39" N

113020'47" E

08013'35" N

113020'53" E

A3

08011'49" N

113022'37" E

08011'45" N

113022'43" E

A4

08010'05" N

113019'23" E

08010'01" N

113019'27" E

 
  • Hướng bắn: Đông Bắc.

25. Đảo Đá Tây A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08052'27" N

112015'13" E 

08052'23" N

112015'19" E 

A2

08055'11" N

112023'47" E 

08055'07" N

112023'53" E 

A3

08046'58" N

112022'43" E

08046'54" N

112022'49" E

A4

08051'42" N

112015'02" E

08051'38" N

112015'08" E

 
  • Hướng bắn: Đông.

 

 

 

26. Đảo Đá Tây B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'36" N

112011'30" E

08050'32" N

112011'36" E

A2

080 52'42" N

112007'53" E

080 52'38" N

112007'59" E

A3

08054'43" N

112010'33" E 

08054'37" N

112010'39" E 

A4

08050'59" N

112011'49" E 

08050'55" N

112011'55" E 

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

27. Đảo Đá Tây C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08052'45" N

112013'26" E 

08052'41" N

112013'32" E 

A2

08056'35" N

112014'26" E 

08056'31" N

112014'32" E 

A3

08055'10" N

112016'54" E

08055'06" N

112017'00" E

A4

08052'22" N

112013'57" E

08052'18" N

112014'03" E

 
  • Hướng bắn: Bắc Đông Bắc.

28. Đảo Núi Le A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08041'50" N 

114010'05" E

08041'46" N 

114010'11" E

A2

08044'13" N

114007'10" E 

08044'09" N

114007'16" E 

A3

08045'38" N

114009'32" E

08045'34" N

114009'38" E

A4

08042'02" N

114010'20" E

08041'56" N

114010'26" E

 
  • Hướng bắn: Tây Bắc.

29. Đảo Núi Le B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08045'08" N

114010'58" E 

08045'04" N

114011'04" E 

A2

08042'29" N

114013'34" E

08042'25" N

114013'40" E

A3

08041'12" N

114011'19" E

08041'08" N

114011'25" E

A4

08044'40" N

114010'16" E 

08044'36" N

114010'22" E 

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

 

 

 

30. Đảo Núi Le C

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08041'04" N

114010'36" E 

08041'00" N

114010'42" E 

A2

08039'23" N

114013'53" E

08039'19" N

114013'59" E

A3

08037'27" N

114011'42" E

08037'23" N

114011'48" E

A4

08040'57" N

114010'17" E 

08040'53" N

114010'23" E 

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

31. Đảo Đá Nam

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

11023'48" N

114017'44" E

11023'44" N

114017'50" E

A2

11025'29" N

114021'16" E

11025'25" N

114021'22" E

A3

11022'44" N

114021'56" E

11022'40" N

114022'02" E

A4

11022'56" N

114017'44" E

11022'52" N

114017'50" E

 
  • Hướng bắn: Đông Đông Bắc.

32. Đảo Đá Thị

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

10024'35" N 

114035'06" E

10024'31" N 

114035'12" E

A2

10024'45" N

114035'12" E

10024'41" N

114035'18" E

A3

10023'08" N

114038'40" E

10023'04" N

114038'46" E

A4

10020'52" N

114035'53" E

10020'48" N

114035'59" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

33. Đảo Cô Lin

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

09049'22" N

114012'40" E 

09049'18" N

114012'46" E 

A2

09050'16" N

114014'40" E

09050'12" N

114014'46" E

A3

09046'30" N

114015'19" E  

09046'26" N

114015'25" E  

A4

09046'27" N

114015'04" E

09046'23" N

114015'12" E

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.

 

 

 

34. Đảo Len Đao

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

09046'45" N

114022'03" E

09046'41" N

114022'09" E

A2

09046'56" N

114022'12" E

09046'52" N

114022'18" E

A3

09044'59" N

114024'57" E

09044'55" N

114025'03" E

A4

09043'09" N

114023'22" E

09043'05" N

114023'28" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

35. Đảo Tiên Nữ A

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08050'52" N

114038'14" E

08050'48" N

114038'20" E

A2

08051'04" N

114038'30" E

08051'00" N

114038'36" E

A3

08049'19" N

114041'53" E

08049'15" N

114041'59" E

A4

08047'14" N

114039'56" E

08047'18" N

114040'02" E

 
  • Hướng bắn: Đông Nam.

36. Đảo Tiên Nữ B

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08048'00" N

114038'10" E

08047'56" N

114038'16" E

A2

08048'00" N

114040'33" E

08047'56" N

114040'39" E

A3

08051'25" N

114040'00" E

08051'21" N

114040'06" E

A4

08051'00" N

114039'27" E

08050'56" N

114039'33" E

 
  • Hướng bắn: Nam Tây Nam.

37. Đảo Đá Lát

Tên điểm

Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ WGS-84

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

A1

08040'04" N

111040'09" E;

08040'00" N

111040'15" E;

A2

080 41'08" N

111036'12" E

080 41'04" N

111036'18" E

A3

08043'16" N

111037'43" E

08043'12" N

111037'49" E

A4

08040'22" N

111040'34" E 

08040'18" N

111040'40" E 

 
  • Hướng bắn: Bắc Tây Bắc.
  1. THỜI GIAN BẮN ĐẠN THẬT

Thời gian: Từ ngày 10/6/2025 đến ngày 12/6/2025.

1. Tại các đảo chìm:

Đá Lớn (A, B, C); Tốc Tan (A, B, C); Núi Le (A, B, C); Đá Đông (A, B, C); Thuyền Chài (A, B, C, D, E); Tiên Nữ (A, B); Đá Nam, Đá Thị; Cô Lin; Len Đao; Đá Lát; Phan Vinh B; Đá Tây (B, C).

- Chính thức: Từ 07h00 ÷ 07h30 và từ 18h30 ÷ 18h50 ngày 10/6/2025;

- Dự bị: Từ 07h00 ÷ 07h30 và từ 18h30 ÷ 18h50 ngày 12/6/2025.

2. Tại các đảo nổi:

Song Tử Tây; Trường Sa; Trường Sa Đông; Sinh Tồn; Sinh Tồn Đông; Sơn Ca; Nam Yết; An Bang; Đá Tây A; Phan Vinh A.

- Chính thức: Từ 06h30 ÷ 10h30 và từ 18h00 ÷ 19h00 ngày 11/6/2025;

- Dự bị: Từ 06h30 ÷ 10h30 và từ 18h00 ÷ 19h00 ngày 12/6/2025.

HƯỚNG DẪN HÀNG HẢI

Yêu cầu các phương tiện thủy không được đi vào trong các khu vực được giới hạn bởi các điểm có tọa độ nêu trên trong thời gian Quân chủng Hải quân bắn đạn thật trên biển./.

Nơi nhận:

- Cục HH và ĐT VN (b/c);

- UBND tỉnh Khánh Hòa;

- UBND thành phố Cam Ranh;

- UBND huyện Cam Lâm;

- UBND thành phố Nha Trang;

- Bộ Tư lệnh Quân chủng Hải quân;

- Bộ Tham mưu Quân chủng Hải quân;

- Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân;

- Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển;

- BCH BĐBP tỉnh Khánh Hòa;

- Sở Xây dựng tỉnh Khánh Hòa;

- Sở NN&MT tỉnh Khánh Hòa;

- Các Cảng vụ Hàng hải;

- Các Cảng vụ Đường thủy nội địa;

- Đại diện Cảng vụ HK miền Trung tại

Cảng HK Quốc tế Cam Ranh;

- Tổng công ty BĐATHH Việt Nam;

- Công ty BĐATHH Nam Trung Bộ;

- TT PH TKCN HH Khu vực IV;

- Đài thông tin duyên hải Nha Trang;

- CN Cty TNHH HTHH Miền Nam –

Hoa tiêu VIII;

- Các tàu thuyền đang hoạt động tại khu vực;

- Giám đốc (để b/c);

- Các Đại diện (th/h);

- Phòng QLKCHT (th/h);

- Phòng TCHC (đăng website);

- Lưu: VT, ATANHH.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

 

Trương Cao Dũng